Từ nhân dân mà ra (ID: 11227)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01019nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00006364 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101202.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1969 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 1,15đ |
-- | 22000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | T4,6(1) |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Từ nhân dân mà ra |
Remainder of title | Hồi ký |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp, Hữu Mai ghi |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Quân đội nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. | 1969 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 230tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hồi kí của đ/c Võ Nguyên Giáp kể về công cuộc chẩn bị vũ trang khởi nghĩa, xây dựng căn cứ địa cách mạng, tại chiến khu Cao - Bắc - lạng nơi đội việt nam tuyên truyền giải phóng quân đã ra đời |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | hồi kí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | việt nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | lịch sử quân đội |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hữu Mai |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 30357 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Võ Nguyên Giáp ^aVõ Nguyên^bGiáp |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.