Về nhiệm vụ bảo vệ tổ quốc trong kỷ nguyên mới (ID: 11251)

000 -LEADER
fixed length control field 01007nam a22002658a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00025484
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230726101202.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1979 b 000 0 vieod
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 0,85đ
-- 6200b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number T
Item number V250N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Về nhiệm vụ bảo vệ tổ quốc trong kỷ nguyên mới
Statement of responsibility, etc. Võ Nguyên Giáp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Quân đội nhân dân
Date of publication, distribution, etc. 1979
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 207tr
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân tích sâu sắc bản chất, âm mưu xâm lược, phản động nham hiểm của chủ nghĩa bành trướng đại dân tộc của giới cầm quyền Trung Quốc, của chủ nghĩa đế quốc và những nhiệm vụ củng cố quốc phòng của quân dân ta
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trung Quốc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bành trướng bá quyền
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term quốc phòng
920 ## -
-- Võ Nguyên Giáp
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 48275
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN)
-- Võ Nguyên Giáp c^aVõ Nguyên^bGiáp

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.