Điện Biên Phủ (ID: 11255)

000 -LEADER
fixed length control field 01029nam a22003138a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00024746
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230726101202.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1979 b 000 0 vieod
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 4đ55
-- 13200b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number P3(1)7
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Điện Biên Phủ
Statement of responsibility, etc. Võ Nguyên Giáp
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần 6 có bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Quân đội nhân dân
Date of publication, distribution, etc. 1979
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 392tr : minh hoạ
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng kết kinh nghiệm chủ yếu về chỉ đạo chiến tranh cách mạng của Đảng ta trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1954
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term kháng chiến chống Pháp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term chiến dịch đông xuân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term địa chí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện Biên Phủ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term đảng cộng sản Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term đường lối chiến tranh
920 ## -
-- Võ Nguyên Giáp
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 46893
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN)
-- Võ Nguyên Giáp c^aVõ Nguyên^bGiáp

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.