Nhiệm vụ quân sự trước mắt chuyển sang tổng phản công (ID: 11260)

000 -LEADER
fixed length control field 01148nam a22002778a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00028304
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230726101202.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1950 b 000 0 vieod
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 5000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 959.7041
Item number NH304V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nhiệm vụ quân sự trước mắt chuyển sang tổng phản công
Remainder of title Báo cáo đọc tại Hội nghị toàn quốc lần thứ 3 ngày 21/1 - 3/2/1950
Statement of responsibility, etc. Võ Nguyên Giáp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. S.l
Name of publisher, distributor, etc. Sinh hoạt nội bộ
Date of publication, distribution, etc. 1950
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 85tr.
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tình hình chiến tranh nhân dân trong hai năm cầm cự và chuẩn bị tổng phản công. So sánh lực lượng quân sự Việt Minh - Pháp và thực hiện ưu thế quân sự chuyển sang chiến lược tổng phản công 1950
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kháng chiến chống Pháp
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Chiến lược
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tổng phản công
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Báo cáo
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- K.Vân
-- Loan
920 ## -
-- Võ Nguyên Giáp
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title KC002984
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.