Thế giới còn đổi thay nhưng tư tưởng Hồ Chí Minh sống mãi (ID: 11267)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01130aam a22002298a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101202.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00791798 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 180718s2018 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045740088 |
Terms of availability | 53000đ |
-- | 540b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 335.4346 |
Item number | TH250G |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thế giới còn đổi thay nhưng tư tưởng Hồ Chí Minh sống mãi |
Remainder of title | Võ Nguyên Giáp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 262tr. |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày nguồn gốc tư tưởng Hồ Chí Minh và những nội dung cơ bản của tư tưởng Hồ Chí Minh về sự nghiệp xây dựng con người mới, công tác dân vận, vấn đề dân tộc, xây dựng văn hoá Việt Nam, xây dựng quân đội nhân dân và chiến lược trên mặt trận ngoại giao... cùng một số câu chuyện về tấm gương đạo đức, phong cách sống của Người |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Bài viết |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | H.Hà |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 412982 |
-- | 18/07/2018 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | TW |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.