000 -LEADER |
fixed length control field |
01651aam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00340399 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230726104227.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
071029s2007 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
VIE |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
005.1 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Item number |
TH308K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Mạnh Đức |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thiết kế hướng đối tượng và xây dựng hệ thống thông tin phức tạp |
Remainder of title |
LATS Toán học: 62.46.35.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Mạnh Đức |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
VII, 254tr. |
Other physical details |
bảng |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Viện Công nghệ Thông tin ; Ngày bảo vệ: 12/9/2007 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 132-136. - Phụ lục: tr. 137-254 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày mẫu hình phát triển phần mềm hướng đối tượng, các đặc trưng cơ bản của tiến trình thống nhất trong quá trình phát triển hệ thống phần mềm. Làm mịn hệ thống các lớp của chương trình hướng đối tượng. Phát triển đặc tả hệ thống hướng đối tượng theo mô hình quan hệ. Xây dựng các thuật toán và quy trình cho phép làm mịn dần quá trình thiết kế hệ thống phần mềm trên UML |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thuật toán |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phần mềm máy tính |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Ngôn ngữ máy tính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lập trình hướng đối tượng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phần mềm hướng đối tượng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Chu Vân Khánh |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |