Thiết kế hướng đối tượng và xây dựng hệ thống thông tin phức tạp (ID: 11268)

000 -LEADER
fixed length control field 01651aam a22003138a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00340399
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230726104227.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 071029s2007 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency VIE
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 005.1
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Item number TH308K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Mạnh Đức
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thiết kế hướng đối tượng và xây dựng hệ thống thông tin phức tạp
Remainder of title LATS Toán học: 62.46.35.01
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Mạnh Đức
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent VII, 254tr.
Other physical details bảng
Dimensions 30cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Viện Công nghệ Thông tin ; Ngày bảo vệ: 12/9/2007
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 132-136. - Phụ lục: tr. 137-254
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày mẫu hình phát triển phần mềm hướng đối tượng, các đặc trưng cơ bản của tiến trình thống nhất trong quá trình phát triển hệ thống phần mềm. Làm mịn hệ thống các lớp của chương trình hướng đối tượng. Phát triển đặc tả hệ thống hướng đối tượng theo mô hình quan hệ. Xây dựng các thuật toán và quy trình cho phép làm mịn dần quá trình thiết kế hệ thống phần mềm trên UML
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thuật toán
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Phần mềm máy tính
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Ngôn ngữ máy tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lập trình hướng đối tượng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phần mềm hướng đối tượng
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chu Vân Khánh
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Thu vien Dai Hoc Van Hoa Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-07-26 005.1 CVKHANHBM.02 2023-07-26 2023-07-26 Sách chuyên khảo
          Thu vien Dai Hoc Van Hoa Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-08-28 005.1 CVKHANHSC.01 2023-08-28 2023-08-28 Sách chuyên khảo