Xung đột tâm lí của trẻ mẫu giáo trong hoạt động vui chơi (ID: 11279)

000 -LEADER
fixed length control field 01216nam a22002898a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00247930
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230727094534.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 041029s2002 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency VIE
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 155.42
Item number X513Đ
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number Y984.01
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh Thị Kim Thoa
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Xung đột tâm lí của trẻ mẫu giáo trong hoạt động vui chơi
Remainder of title LATS Tâm lí học: 5.06.02
Statement of responsibility, etc. Đinh Thị Kim Thoa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 179tr.
Dimensions 32cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Đại học Sư phạm Hà Nội
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 171-179
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nguyên nhân xung đột tâm lý của trẻ mẫu giáo Việt Nam trong hoạt động vui chơi, đặc biệt là trong trò chơi đóng vai theo chủ đề. Khả năng đồng cảm như phương pháp điều chỉnh động cơ chơi, ngăn ngừa và giải quyết tốt hơn xung đột ở trẻ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tâm lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Trẻ em
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Mẫu giáo
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Alăng Thị Thảo
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-07-26 155.42 X513Đ TCDN021BM.017 2023-07-26 2023-07-26 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2023-07-26 155.42 X513Đ TCDN021BM.0167 2023-07-26 2023-07-26 Sách chuyên khảo