000 -LEADER |
fixed length control field |
01216nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00247930 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230727094534.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s2002 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
VIE |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
155.42 |
Item number |
X513Đ |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
Y984.01 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh Thị Kim Thoa |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Xung đột tâm lí của trẻ mẫu giáo trong hoạt động vui chơi |
Remainder of title |
LATS Tâm lí học: 5.06.02 |
Statement of responsibility, etc. |
Đinh Thị Kim Thoa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
179tr. |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Đại học Sư phạm Hà Nội |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 171-179 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nguyên nhân xung đột tâm lý của trẻ mẫu giáo Việt Nam trong hoạt động vui chơi, đặc biệt là trong trò chơi đóng vai theo chủ đề. Khả năng đồng cảm như phương pháp điều chỉnh động cơ chơi, ngăn ngừa và giải quyết tốt hơn xung đột ở trẻ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tâm lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Trẻ em |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Mẫu giáo |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Alăng Thị Thảo |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |