000 -LEADER |
fixed length control field |
00962nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003333 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230726181141.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s1974 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
1,25đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
VIE |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
C1 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan Đức chính |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giải tích hàm |
Remainder of title |
Cơ sử lý thuyết |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Đức chính |
Number of part/section of a work |
T.1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học và trung học chuyên nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1974 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
492tr |
Dimensions |
19cm |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE |
Formatted contents note |
T.1 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày những kiến thức chuẩm bị và những kiến thức cơ bản nhất của giải tích hàm. Giải tích cổ điển và lý thuyết tích phân lơbegiơ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
giải tích hàm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giải tích toán học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
giáo trình |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Alăng Thị Thảo |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
38332 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |