Chính sách tỷ giá hối đoái cho nền kinh tế chuyển đổi Việt Nam (ID: 11291)

000 -LEADER
fixed length control field 01246aam a22002658a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00618420
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230726182848.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140702s2014 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049119736
Terms of availability 120000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency VIE
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 332.45609597
Item number CH312S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai Thu Hiền
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chính sách tỷ giá hối đoái cho nền kinh tế chuyển đổi Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Mai Thu Hiền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Bách khoa Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 271tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 24cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 256-271
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày khái quát về cơ sở lý luận và thực tiễn về chính sách tiền tệ, tỷ giá, lựa chọn và chuyển đổi chế độ tỷ giá. Thực trạng điều hành chính sách tủ giá giai đoạn 2008 - 2012 và xây dựng mô hình lựa chọn chế độ tỷ giá cho Việt Nam. Các giải pháp nhằm chuyển đổi thành công sang chế độ tỷ giá linh hoạt tại Việt Nam
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tỉ giá hối đoái
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Chính sách tiền tệ
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Alăng Thị Thảo
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 326141
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-07-26 332.45609597 CH312S TCDN021BM.029 2023-07-26 2023-07-26 Sách chuyên khảo