000 -LEADER |
fixed length control field |
00936ata a22002298a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00871768 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230726183610.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
200807s ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
VIE |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
616.123 |
Item number |
NGH305C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Vũ Thu Hà |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu sự biến đổi độ đàn hồi thất trái, độ đàn hồi động mạch và chỉ số tương hợp thất trái – động mạch ở bệnh nhân bệnh tim thiếu máu cục bộ mạn tính |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Vũ Thu Hà, Lương Công Thức, Đoàn Văn Đệ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bệnh tim mạch |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thiếu máu cục bộ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn Văn Đệ, Alăng Thị Thảo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lương Công Thức |
773 0# - HOST ITEM ENTRY |
Related parts |
2020. – Tháng 2. - Số 1&2. – Tr. 179-183 |
Title |
Tạp chí Y học Việt Nam |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
HHa082020 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |