Nghiên cứu sự biến đổi độ đàn hồi thất trái, độ đàn hồi động mạch và chỉ số tương hợp thất trái – động mạch ở bệnh nhân bệnh tim thiếu máu cục bộ mạn tính (ID: 11292)

000 -LEADER
fixed length control field 00936ata a22002298a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00871768
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230726183610.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200807s ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency VIE
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 616.123
Item number NGH305C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Vũ Thu Hà
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu sự biến đổi độ đàn hồi thất trái, độ đàn hồi động mạch và chỉ số tương hợp thất trái – động mạch ở bệnh nhân bệnh tim thiếu máu cục bộ mạn tính
Statement of responsibility, etc. Phạm Vũ Thu Hà, Lương Công Thức, Đoàn Văn Đệ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Bệnh tim mạch
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thiếu máu cục bộ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn Văn Đệ, Alăng Thị Thảo
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lương Công Thức
773 0# - HOST ITEM ENTRY
Related parts 2020. – Tháng 2. - Số 1&2. – Tr. 179-183
Title Tạp chí Y học Việt Nam
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title HHa082020
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-07-26 616.123 NGH305C TCDN021BM.030 2023-07-26 2023-07-26 Sách chuyên khảo