000 -LEADER |
fixed length control field |
01201nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00245298 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230726184722.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s1985 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
VIE |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
617.7 |
Item number |
H309Q |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
L2147 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh Thị Khánh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hiệu quả điều trị của Dekamyxin đối với những bệnh nhân viêm kết mạc và loét giác mạc |
Remainder of title |
LAPTSKH Y học 3.01.46 |
Statement of responsibility, etc. |
Đinh Thị Khánh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
1985 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
146tr |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Đại học Y Hà Nội |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu hiệu quả của thuốc trên lâm sàng và thực nghiệm 107 bệnh nhân từ 1982-1985 điều trị viêm kết mạc do Chlamydia, loét giác mạc do virut Herpes và loét giác mạc do nấm |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TKTVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Điều trị |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TKTVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thuốc Dekamyxin |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TKTVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Nhãn khoa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TKTVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Viêm kết mạc |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TKTVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Loét giác mạc |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Alăng Thị Thảo |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
PTS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |