Văn học và tuổi trẻ (ID: 11308)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01193nam a22003618a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00084717 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726194644.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1995 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 2500d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | Việt Nam |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | tạp văn |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9602 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V5(1)7-4 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tô Hoài |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Văn học và tuổi trẻ |
Number of part/section of a work | T.10 / Tô Hoài, Hà Bình Trị, Ngô Đình Huệ... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. | 1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 64tr : Hình vẽ |
Dimensions | 19cm |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | T.10 / Tô Hoài, Hà Bình Trị, Ngô Đình Huệ... |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp một số bài phân tích các tác phẩm văn học Việt Nam và thế giới. Giới thiệu một số bài thơ, truyện ngắn. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | việt nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | thanh niên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | nghiên cứu văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học hiện đại |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà Bình Trị |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Đình Huệ |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh Trí dũng |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thanh Huyền |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh Trọng Lạc |
Relator term | Tác giả |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 87236 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.