Chiến thắng Điện Biên Phủ - Chiến thắng của truyền thống văn hoá Việt Nam (ID: 11357)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00700nta a22002178a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 524372 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726231847.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130602s ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | VIE |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P3(1)7 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | U11 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Chiến thắng Điện Biên Phủ - Chiến thắng của truyền thống văn hoá Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp |
600 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Source of heading or term | btktvqg |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Bài phát biểu |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chiến dịch Điện Biên Phủ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | btktvqg |
Topical term or geographic name entry element | Kháng chiến chống Pháp |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | btktvqg |
Geographic name | Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | TRỊNH THỊ ÁNH KIỀU |
773 ## - HOST ITEM ENTRY | |
Title | Nghiên cứu lịch sử |
Related parts | 2004. - Số 5. - tr.3-4 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.