000 -LEADER |
fixed length control field |
01395nam a22003258a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00246125 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230727104734.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s1984 ||||||czesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt Nam |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
cze |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
618.92 |
Item number |
N201T |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
N733.411-2 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dinh Thi Bich Thu |
242 00 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY |
Title |
Những đặc điểm về sinh học của tế bào trong quan hệ với lâm sàng và điều trị bệnh bạch cầu cấp ở trẻ em |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nektere biologické vlastnosti leukemických bunek ve vztahu ke klinice a lecbe akutnich leukémii detského veku |
Remainder of title |
Kandidátká disertacni prace: 51.11.9 |
Statement of responsibility, etc. |
Dinh Thi Bich Thu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Praha |
Date of publication, distribution, etc. |
1984 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
95tr. |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Universita Karlova |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nêu đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng của bệnh bạch cầu cấp ở trẻ em. Những đặc điểm về sinh học của tế bào trong quan hệ với lâm sàng và điều trị bệnh này |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TKTVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Trẻ em |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TKTVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bệnh máu trắng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TKTVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Điều trị |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TKTVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chẩn đoán |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Briu Hồng Lê |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
PTS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |