Hồ Xuân Hương - thơ và đời (ID: 11387)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01204nam a22003618a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00084416 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230727105102.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1995 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 20000d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | Việt Nam |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | thơ |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9601 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 8(V)1.2 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V5(1)5-4 |
Item number | H450X |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ Xuân Hương |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hồ Xuân Hương - thơ và đời |
Statement of responsibility, etc. | Hồ Xuân Hương, Tốn Phong Thị, Dương Văn Thâm...;Hoàng Xuân Tuyển chọn, Lữ Huy Nguyên giới thiệu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn học |
Date of publication, distribution, etc. | 1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 317tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Các tác phẩm thơ của Hồ Xuân Hương. Các bài nghiên cứu về cuộc đời và tác phẩm của bà |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học trung đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hồ xuân Hương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu văn học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Briu Hồng Lê |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dương Văn Thâm |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Ngọc Khánh |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kiều Thu Hoạch |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Ngọc Khánh |
Relator term | Tác giả |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 86809 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.