000 -LEADER |
fixed length control field |
01003nam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007736 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230727110334.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s1965 b 000 0 vieod |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
VIỆT NAM |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
U33(1) |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Công Trứ |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài ca hoàn thành kế hoạch bổ túc văn hoá năm năm lần thứ nhất |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Công Trứ ; ảnh: Trần Sĩ Lân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hoà Bình |
Name of publisher, distributor, etc. |
Ty giáo dục Hoà Bình |
Date of publication, distribution, etc. |
1965 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
32tr : minh hoạ |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Quá trình phấn đấu, thành tích, kinh nghiệm của một số xã miền núi đã hoàn thành kế hoạch nhà nước 5 năm với những phong trào thi đua liên tục trong bổ túc văn hoá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kế hoạch 5 năm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hoà Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
giáo dục |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
bổ túc văn hoá |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Coor Thị Caanh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
23688 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |