000 -LEADER |
fixed length control field |
01215aam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00287051 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191108150343.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
051121s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
39000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
tvqg |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
895.9221 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
V6(1)-5 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
V401.1 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Item number |
TH000- |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Tất Tố |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thơ - Dịch thơ - Bình thơ |
Remainder of title |
Tuyển chọn từ khối lượng tác phẩm mới tìm thấy và những bản dịch thơ đời Lý, thơ đời Trần, dịch thơ Đường, bình thơ Quốc âm... |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Tất Tố ; Cao Đắc Điểm s.t., b.s. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
342tr. |
Other physical details |
ảnh chân dung |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bao gồm những bài thơ, những bài bình, những bản dịch thơ đời Lý - Trần, dịch thơ Đường, bình thơ Quốc âm... của Ngô Tất Tố |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Văn học cận đại |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Việt Nam |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term |
Thơ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cao Đắc Điểm |
Relator term |
s.t., b.s. |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) |
a |
8(V)1.32-12 |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) |
a |
V21 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Thanh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
183019 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |