20 truyện ngắn đặc sắc phương Nam / (ID: 11424)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00841cam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 15909427 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230727134543.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 090917s2008 vm 000 1 vie |
010 ## - LIBRARY OF CONGRESS CONTROL NUMBER | |
LC control number | 2009325541 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | DLC |
Transcribing agency | Việt Nam |
042 ## - AUTHENTICATION CODE | |
Authentication code | lcode |
050 00 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER | |
Classification number | MLCSE 2009/01482 (P) |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | 20 truyện ngắn đặc sắc phương Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Nhật Ánh ... [et al.] ; Nguyễn Thái Anh tuyển chọn. |
246 3# - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Hai mươi truyện ngắn đặc sắc phương Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nhà xuất bản Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc. | 2008. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 246 p. ; |
Dimensions | 21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Viertnamese short stories. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Thị Kiều Loan |
906 ## - LOCAL DATA ELEMENT F, LDF (RLIN) | |
a | 7 |
b | cbc |
c | origode |
d | 4 |
e | ncip |
f | 20 |
g | y-gencatlg |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.