Bí quyết xây dựng đạo đức kinh doanh ở một số tập đoàn doanh nghiệp tại Đông Á trong quá trình hội nhập quốc tế (ID: 11429)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00854nta a22002298a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00560037 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230727140406.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130626s ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | Việt Nam |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 174 |
Item number | B300Q |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Du San |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bí quyết xây dựng đạo đức kinh doanh ở một số tập đoàn doanh nghiệp tại Đông Á trong quá trình hội nhập quốc tế |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Du San |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tập đoàn |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo đức kinh doanh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Doanh nghiệp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hội nhập quốc tế |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Á |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Thị Kiều Loan |
773 0# - HOST ITEM ENTRY | |
Related parts | 2009. - Tháng 12. - Số 12 (100). - tr. 51-58 |
Title | Nghiên cứu Trung Quốc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.