000 -LEADER |
fixed length control field |
01169nam a22003498a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00222152 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191108152345.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040611s2003 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
47000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
tvqg |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Item number |
NG000T |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
V5(1)7-4 |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ngô Tất Tố một tài năng lớn đa dạng |
Statement of responsibility, etc. |
Mai Hương tuyển chọn, b.s |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hoá Thông tin |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
495tr. |
Dimensions |
21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 482-892 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu các bài viế của các nhà nghiên cứu, phê bình văn học từ nhiều góc độ khác nhau, đi sâu nghiên cứu cuộc đời và văn nghiệp của các nhà văn hiện thực Ngô Tất Tố |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tác phẩm |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Văn học hiện thực |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bình luận |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Nghiên cứu văn học |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Đăng Mạnh |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương Chính |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Ngọc Phan |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Đức Đoàn |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyên Hồng |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mai Hương |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) |
a |
8(V)2.1-4 |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
155635 |
940 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--UNIFORM TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Uniform title |
1 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |