Sưu tập văn nghệ 1948-1954 (ID: 11443)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01610nam a22004218a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00108108 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230727144615.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1998 b 000 0 od |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | Việt Nam |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9901 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | T |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V6(1)7z43 |
Item number | S566T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Đình Thi |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sưu tập văn nghệ 1948-1954 |
Remainder of title | 56 số tạp chí văn nghệ xuất bản trong kháng chiến tại Việt Bắc |
Statement of responsibility, etc. | Hữu Nhuận s.t |
Number of part/section of a work | T.1 |
Name of part/section of a work | 1948/Nguyễn Đình Thi, Tố Hữu, Hoài Thanh... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Hội nhà văn |
Date of publication, distribution, etc. | 1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | tr |
Dimensions | 19cm |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | T.1: 1948/Nguyễn Đình Thi, Tố Hữu, Hoài Thanh... |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | 7 số tạp chí văn học gồm những sáng tác văn học, văn nghệ và các bài viết nghị luận văn học (nhiều thể loại khác nhau: Thơ, truyện ngắn, nhạc, bút kí, phê bình văn học, tin tức...). Thông tin về tình hình, nhiệm vụ của công tác văn hoá văn nghệ trong giai đoạn 1948 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | nghiên cứu văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | băng nhạc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | bút kí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | thơ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | văn học hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | kịch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | truyện ngắn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tạp chí văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Thị Kiều Loan |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyên Hồng |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nam Cao |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Xuân Diệu |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tố Hữu |
Relator term | Tác giả |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 104048 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.