000 -LEADER |
fixed length control field |
01591nam a22002418a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00043941 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230727150835.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524sc'19 b 000 0 engod |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt Nam |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
eng |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
E903 |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY |
Title |
Những tiến bộ trong sinh lý học: Biên bản Đại hội quốc tế sinh lý học lần thứ 28, Budapest, 1980. T.20: Những tiến bộ trong sinh lý học động vật và sinh lý học so sánh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Advances in Physiological sciences |
Remainder of title |
Proceedings of the 28th International Congress of Physiological Sciences, Budapest 1980 |
Statement of responsibility, etc. |
G. Pathes, V.L. Frenyó |
Number of part/section of a work |
Vol.20 |
Name of part/section of a work |
Advances in animal and comparative physiology |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Pergamon Press |
Date of publication, distribution, etc. |
c'1981 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Budapest |
Name of publisher, distributor, etc. |
Akadémiai Kiadó |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
xi, 423tr : hình vẽ |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Bảng tra |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE |
Formatted contents note |
Vol.20: Advances in animal and comparative physiology |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Kỷ yếu Đại hội quốc tế sinh lý học lần thứ 28 (Budapest, 13-19/7/1980). Trình bày nội cân bằng của bào thai, kiểm soát chức năng hoàng thể của các động vật nhai lại và không nhai lại trong gia đình, sinh lý học tạo sữa của các động vật nuôi ở trang trại, sinh lý học tiêu hoá và việc kiểm soát nó của các động vật dưới nước và của chim, nguồn gốc và vai trò của hooc môn... từ đó lý giải cho những hiện diện chưa khám phá ở con người |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
sinh lý học so sánh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
động vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
sinh lý học |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
ALăng Nưa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |