000 -LEADER |
fixed length control field |
01262aam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00640333 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230727151144.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141217s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt Nam |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
895.113 |
Item number |
TH460K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lương Huyền Thanh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thơ Khuê phụ Đời Đường |
Remainder of title |
LATS Ngữ văn: 62.22.02.46 |
Statement of responsibility, etc. |
Lương Huyền Thanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
225tr. |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Trường đại học Sư phạm Hà Nội ; Ngày bảo vệ 20/10/2014 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 152-161. - Phụ lục: tr. 162-225 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Kiến giải những nhân tố đặc thù tạo nên sự hưng thịnh của thơ Khuê phụ đời Đường. Nghiên cứu những đặc trưng nổi bật của chủ thể trữ tình trong thơ Khuê phụ và nghệ thuật thể hiện nhân vật thơ Khuê phụ đời Đường |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Văn học trung đại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thơ Đường |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Nghiên cứu văn học |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Trung Quốc |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
ALăng Nưa |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |