000 -LEADER |
fixed length control field |
01228aam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00313464 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230727151355.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
060922s2006 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt Nam |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
895.9221007 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
V5(1)7-33 |
Item number |
TH460M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Thị Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thơ Mới với thơ Đường |
Remainder of title |
LATS Ngữ văn: 62.22.32.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thị Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
204tr. |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Đại học Sư phạm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 195-204 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu nhiều mặt sự tiếp thu của thơ mới đối với thơ đường. Phân tích sự tiếp thu có lựa chọn của thơ mới đối với thơ Đường về nội dung, thi pháp và thể thơ. Chỉ rõ ảnh hưởng của thơ Đường và thơ Mới |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thơ Đường |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thi pháp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Nghiên cứu văn học |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thơ mới |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
ALăng Nưa |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |