000 -LEADER |
fixed length control field |
01522nam a22003738a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00108852 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230727155142.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s1998 b 000 0 od |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt Nam |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
dịch trung quốc |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
9902 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
615.31 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
N354.9 |
Item number |
A120T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương Hồ Đức |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
ẩm thực trị liệu theo y học Trung Hoa |
Statement of responsibility, etc. |
Trương Hồ Đức ; Lê Khánh Trường, Lê Việt Anh tổng hợp và biên dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Y học |
Date of publication, distribution, etc. |
1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
238tr |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng kết toàn bộ kinh nghiệm về y học dưỡng sinh Trung Hoa từ hàng ngàn năm nay cùng với những thành tựu y học phương Tây hiện đại về bảo vệ sức khoẻ, đặc biệt là kinh nghiệm trong ăn uống, dùng cách ăn uống để chữa bệnh qua các phần: ý nghĩa của dưỡng sinh trong ăn uống, nguyên tắc dưỡng sinh, phương pháp dưỡng sinh, thực phẩm và chữa bệnh, dược thiện thường dùng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
ẩm thực trị liệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
món ăn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trung Quốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
dinh dưỡng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
sức khoẻ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
nấu ăn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
ALăng Nưa |
Relator term |
Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Việt Anh |
Relator term |
Dịch |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
104723 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |