ẩm thực trị liệu theo y học Trung Hoa (ID: 11465)

000 -LEADER
fixed length control field 01522nam a22003738a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00108852
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230727155142.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1998 b 000 0 od
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Việt Nam
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title dịch trung quốc
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 9902
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 615.31
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number N354.9
Item number A120T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương Hồ Đức
245 10 - TITLE STATEMENT
Title ẩm thực trị liệu theo y học Trung Hoa
Statement of responsibility, etc. Trương Hồ Đức ; Lê Khánh Trường, Lê Việt Anh tổng hợp và biên dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Y học
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 238tr
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng kết toàn bộ kinh nghiệm về y học dưỡng sinh Trung Hoa từ hàng ngàn năm nay cùng với những thành tựu y học phương Tây hiện đại về bảo vệ sức khoẻ, đặc biệt là kinh nghiệm trong ăn uống, dùng cách ăn uống để chữa bệnh qua các phần: ý nghĩa của dưỡng sinh trong ăn uống, nguyên tắc dưỡng sinh, phương pháp dưỡng sinh, thực phẩm và chữa bệnh, dược thiện thường dùng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term ẩm thực trị liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term món ăn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trung Quốc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term dinh dưỡng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term sức khoẻ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term nấu ăn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name ALăng Nưa
Relator term Dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Việt Anh
Relator term Dịch
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 104723
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-07-27 TCDN017BM.31 2023-07-27 2023-07-27 Sách chuyên khảo