000 -LEADER |
fixed length control field |
01333aam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00621391 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230727173424.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140724s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt Nam |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
634.973 |
Item number |
NGH305C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Công Hoan |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu sinh trưởng và cấu trúc làm cơ sở khoa học đề xuất biện pháp kỹ thuật góp phần kinh doanh rừng trồng Tếch (Tectona grandis L. f.) tại Sơn La |
Remainder of title |
LATS Lâm nghiệp : 62.62.02.05 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Công Hoan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Thái Nguyên |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
150tr. |
Other physical details |
ảnh |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Trường Đại học Thái Nguyên; Ngày bảo vệ: 2014 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục và phụ lục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định được đặc điểm cấu trúc, sinh trưởng, sinh khối và tích lũy các bon theo cấp đất làm cơ sở khoa học đề xuất biện pháp kỹ thuật trong kinh doanh rừng trồng Tếch bền vững ở Sơn La |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Sinh trưởng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Trồng trọt |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây Tếch |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thị Diệu Linh |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |