Nghiên cứu sinh trưởng và cấu trúc làm cơ sở khoa học đề xuất biện pháp kỹ thuật góp phần kinh doanh rừng trồng Tếch (Tectona grandis L. f.) tại Sơn La (ID: 11469)

000 -LEADER
fixed length control field 01333aam a22003018a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00621391
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230727173424.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140724s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Việt Nam
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 634.973
Item number NGH305C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Công Hoan
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu sinh trưởng và cấu trúc làm cơ sở khoa học đề xuất biện pháp kỹ thuật góp phần kinh doanh rừng trồng Tếch (Tectona grandis L. f.) tại Sơn La
Remainder of title LATS Lâm nghiệp : 62.62.02.05
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Công Hoan
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Thái Nguyên
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 150tr.
Other physical details ảnh
Dimensions 30cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Trường Đại học Thái Nguyên; Ngày bảo vệ: 2014
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục và phụ lục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định được đặc điểm cấu trúc, sinh trưởng, sinh khối và tích lũy các bon theo cấp đất làm cơ sở khoa học đề xuất biện pháp kỹ thuật trong kinh doanh rừng trồng Tếch bền vững ở Sơn La
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Sinh trưởng
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Trồng trọt
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây Tếch
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Thị Diệu Linh
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-07-27 634.973 NGH305C TCDN050BM.14 2023-07-27 2023-07-27 Sách chuyên khảo