000 -LEADER |
fixed length control field |
01164nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00012496 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230727174252.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s1986 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
20,0đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt Nam |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
A17 |
Item number |
H450C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ Chí Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hồ Chí Minh toàn tập |
Statement of responsibility, etc. |
Hồ Chí Minh |
Number of part/section of a work |
T.6 |
Name of part/section of a work |
1-1951 đến 7-1954 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Sự thật |
Date of publication, distribution, etc. |
1986 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
662tr: ảnh |
Dimensions |
20cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Viện Mác - Lênin. Trực thuộc Ban chấp hành Trung ương Đảng cộng sản Việt Nam |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE |
Formatted contents note |
T.6: 1-1951 đến 7-1954 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những bài và tác phẩm của chủ tịch Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian từ tháng 1-1951 đến tháng 7-1954. Tập trung phản ánh sự lãnh đạo tài tình của người và của Đảng đối với quá trình phát triển của sự nghiệp kháng chiến kiến quốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hồ Chí Minh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
năm 1951-1954 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
toàn tập |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thị Diệu Linh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
58507 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |