000 -LEADER |
fixed length control field |
00962aam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00504627 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230727183007.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121204s2012 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046207108 |
Terms of availability |
34000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt Nam |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
775.0285 |
Item number |
X550L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Vĩnh An |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Xử lý ảnh số |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Vĩnh An |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
162tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 162 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu chung về ảnh số. Một số phép toán và pháp biến đổi thông dụng trong xử lý ảnh. Cải thiện chất lượng ảnh trong miền không gian. Xử lý ảnh trong miền tần số... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Xử lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Ảnh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Ảnh kĩ thuật số |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thị Diệu Linh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
298901 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |