000 -LEADER |
fixed length control field |
00907nam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00025197 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230727210014.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s1979 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
0,5đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt Nam |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
A |
Item number |
B101H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ Chí Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bác Hồ với Bắc Thái |
Statement of responsibility, etc. |
Hồ Chí Minh |
Number of part/section of a work |
T.2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Bắc Thái |
Name of publisher, distributor, etc. |
Ty văn hoá và thông tin bắc thái |
Date of publication, distribution, etc. |
1979 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
145tr |
Dimensions |
19cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Ban nghiên cứu lịch sử Đảng tỉnh Bắc thái |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE |
Formatted contents note |
T.2 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những bài viết, lời nói chuyện và một số bài báo của chủ tịch Hồ Chí Minh nhằm giáo dục, động viên cán bộ và nhân dân trong tỉnh Bắc thái |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hồ Chí Minh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Địa chí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bắc Thái |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đăng Thị Yến |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
47556 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |