Bạo lực có dập tắt được tiếng cười? (ID: 11503)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00610ata a22002058a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00686072 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230727220532.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160128s ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | Việt Nam |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 303.6 |
Item number | B108L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Vĩnh Nguyên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bạo lực có dập tắt được tiếng cười? |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Vĩnh Nguyên |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Bạo lực |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đấu tranh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Phụng Khánh |
773 0# - HOST ITEM ENTRY | |
Related parts | 2015. - Số 2. - tr. 14-15 |
Title | Tia sáng |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | 012016 TDung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.