Quan hệ quốc tế đại cương (ID: 1151)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01360nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00152659 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111027.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2002 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 18500đ |
-- | 840b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0204 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 327(075.3) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | R4z73 |
Item number | QU105H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Minh Châu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Quan hệ quốc tế đại cương |
Statement of responsibility, etc. | B.s: Lê Minh Châu (ch.b), Mai Đình Chiến, Phạm Thanh Nghị.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 217tr |
Dimensions | 19cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Phân viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa Quan hệ Quốc tế |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu đối tượng và phương pháp nghiên cứu bộ môn quan hệ quốc tế. Mối quan hệ giữa các quốc gia dân tộc, chủ nghĩa xã hội hiện thực, trào lưu chủ nghĩa xã hội dân chủ. Chủ nghĩa tư bản hiện đại và mối quan hệ quốc tế.. Chính sách đối ngoại của Đảng và nhà nước ta trong giai đoạn hiện nay |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quan hệ quốc tế |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Thanh Nghị |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Tất Luyến |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Thị Tâm |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai Đình Chiến |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Lê Minh Châu |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 136435 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.