Bí mật của một võ sĩ / (ID: 11520)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00735nam a2200217 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 2048235 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230727222556.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 950828s1989 vm 000 1 vie |
010 ## - LIBRARY OF CONGRESS CONTROL NUMBER | |
LC control number | 92944139 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | DLC |
Transcribing agency | Việt Nam |
050 00 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER | |
Classification number | PL4378.9.N5334 |
Item number | B56 1989 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Nhật Ánh. |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bí mật của một võ sĩ / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Nhật Ánh. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [Phú Khánh] : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nhà xuất bản tổng hợp Phú Khánh, |
Date of publication, distribution, etc. | [1989] |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 79 p. ; |
Dimensions | 20 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Novel. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Phụng Khánh |
906 ## - LOCAL DATA ELEMENT F, LDF (RLIN) | |
a | 7 |
b | cbc |
c | orignew |
d | 3 |
e | ncip |
f | 19 |
g | y-gencatlg |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.