Lịch sử đảng bộ xã Nam Cao, 1955-2000 / (ID: 11525)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01112cam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14499055 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230727223140.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 051121s2005 vm a f000 0 vie |
010 ## - LIBRARY OF CONGRESS CONTROL NUMBER | |
LC control number | 2005466202 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | DLC |
Transcribing agency | Việt Nam |
Modifying agency | DLC |
042 ## - AUTHENTICATION CODE | |
Authentication code | lcode |
043 ## - GEOGRAPHIC AREA CODE | |
Geographic area code | a-vt--- |
050 00 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER | |
Classification number | MLCSE 2009/02015 (D) |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lịch sử đảng bộ xã Nam Cao, 1955-2000 / |
Statement of responsibility, etc. | Ban chấp hành đảng bộ xã Nam Cao, huyyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nhà xuất bản Chính trị quốc gia, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 240 p. : |
Other physical details | col. ill. ; |
Dimensions | 20 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | History of Communist party in Nam Cao Commune, Kiến Xương District, Thái Bình province, Vietnam. |
653 0# - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vietnamese communist party; |
-- | local history |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Phụng Khánh |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Đảng cộng sản Việt Nam. |
Subordinate unit | Đảng bộ xã Nam Cao. |
-- | Ban chấp hành. |
906 ## - LOCAL DATA ELEMENT F, LDF (RLIN) | |
a | 7 |
b | cbc |
c | origode |
d | 4 |
e | ncip |
f | 20 |
g | y-gencatlg |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.