000 -LEADER |
fixed length control field |
01396nam a22003258a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00013374 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230728092154.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s1982 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
10,5đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt Nam |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
dịch liên xô |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
M |
Item number |
C000ấ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Frialand, V. M. |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cấu trúc lớp phủ thổ nhưỡng |
Statement of responsibility, etc. |
V. M. Frialand ; Người dịch: Vũ Tự Lập |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1982 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
327tr: minh hoạ |
Dimensions |
20cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Viện hàn lâm khoa học Liên Xô. Viện địa lý |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Lịch sử phát triển và cấu trúc hiện tại của lớp phủ thổ nhưỡng; Sự phát sinh, tính chất và chế độ của đất; Hoạ đồ và phân vùng lớp phủ thổ nhưỡng chính xác; Tính toán và đánh giá các tài nguyên đất; Dự báo sự thay đổi của chúng trong điều kiện tự nhiên và dưới ảnh hưởng hoạt động kinh tế con người |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thổ nhưỡng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
lớp phủ thổ nhưỡng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
địa lý |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Thị Tuyết Sương |
Relator term |
Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trịnh Sanh |
Relator term |
Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Tự Lập |
Relator term |
Dịch |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
51466 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |