000 -LEADER |
fixed length control field |
01710aam a22003258a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00266962 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230728093332.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
050616s1995 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt Nam |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
616.9 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Item number |
M458S |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
N733.514.4 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Trọng Lân |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Một số kinh nghiệm thực tế trong điều trị sốc sốt xuất huyết dengue tại bệnh viện nhi đồng I thành phố Hồ Chí Minh |
Remainder of title |
LATSKH Y dược: 3.01.43 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Trọng Lân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
128tr. |
Other physical details |
biểu đồ |
Dimensions |
30cm |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Đại học Y dược Tp. Hồ Chí Minh |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về bệnh sốt xuất huyết Dengue và sốc sốt xuất huyết. Tổng kết các công trình nghiên cứu liên quan đến điều trị sốc sốt xuất huyết và nghiên cứu của tác giả về sử dụng thuốc Dextran 40 và 70 trong điều trị sốc SXH - D, đo áp lực tính mạch trung ương trong điều trị 58 ca sốc SXH-D kéo dài, nhận xét về điều trị về SXH ở bệnh viện Nhi Đồng Tp. Hồ Chí Minh. Đưa ra các trường hợp cụ thể, phác đồ điều trị và bình luận |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Sốt xuất huyết |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Sốc |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Trẻ em |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Điều trị |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Tp. Hồ Chí Minh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Thị Tuyết Sương |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |