000 -LEADER |
fixed length control field |
01474aam a22003738a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00317077 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230728093524.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
061118s2006 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt Nam |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
324.25970709 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
R61(1-4Hy)94 |
Item number |
L302S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ Khắc Sần |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Lịch sử Đảng bộ huyện Yên Mỹ (1930 - 1977) |
Statement of responsibility, etc. |
B.s.: Võ Khắc Sần, Luyện Văn Trúc, Tạ Hữu Thủ.. |
Number of part/section of a work |
T.1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hưng Yên |
Name of publisher, distributor, etc. |
Sở Văn hóa Thông tin Hưng Yên |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
404tr. |
Other physical details |
7tr. ảnh màu, bảng |
Dimensions |
21cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Ban chấp hành Đảng bộ huyện Yên Mỹ |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 396-399 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu đặc điểm và truyền thống của huyện Yên Mỹ. Vai trò lãnh đạo của Đảng trong quá trình đấu tranh cách mạng, kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ; xây dựng CNXH (1930-1977) |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lịch sử |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đảng bộ huyện |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Yên Mỹ |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Hưng Yên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Thị Tuyết Sương |
Relator term |
b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lưu Văn Liên |
Relator term |
b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Luyện Văn Trúc |
Relator term |
b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tạ Hữu Thủ |
Relator term |
b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Thanh Sơn |
Relator term |
b.s. |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) |
a |
3KV1(V135) |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Thuý |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
201073 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
18/11/2006 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |