000 -LEADER |
fixed length control field |
01060nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00043271 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230728094006.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s1979 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
3,95đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt Nam |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
W |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lưu Quang Vũ |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Diễn viên và sân khấu |
Statement of responsibility, etc. |
Lưu Quang Vũ, Vương Trí Nhàn, Xuân Quỳnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hoá |
Date of publication, distribution, etc. |
1979 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
495tr |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những bức tranh phác thảo về chân dung, quá trình đào tạo, rèn luyện và kinh nghiệm biểu diễn của gần 30 diễn viên kịch nói Việt Nam được trưởng thành từ sau cách mạng tháng 8. Những tâm sự và ước vọng của họ. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
nghệ thuật diễn xuất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
sân khấu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
diễn viên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bling Thị Banh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Xuân Quỳnh |
Relator term |
Tác giả |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
47983 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |