Nghiên cứu cơ sở khoa học cho việc đề xuất giải pháp ổn định cửa Đà Rằng, tỉnh Phú Yên (ID: 11557)

000 -LEADER
fixed length control field 01476aam a22003498a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00511146
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230728222315.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130320s2012 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Việt Nam
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 627.028
Item number NGH305C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Thu Hương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu cơ sở khoa học cho việc đề xuất giải pháp ổn định cửa Đà Rằng, tỉnh Phú Yên
Remainder of title LATS Kỹ thuật: 62.44.94.01
Statement of responsibility, etc. Phạm Thu Hương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 128tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 30cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Trường đại học Thuỷ lợi ; Ngày bảo vệ: 25/10/2012
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 124-127
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về nghiên cứu diễn biến cửa sông. Phân tích các yếu tố động lực chính ảnh hưởng đến diễn biến cửa Đà Rằng. Nghiên cứu cơ sở khoa học xác định quy luật diễn biến cửa Đà Rằng. Định hướng và đề xuất giải pháp ổn định cửa Đà Rằng
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Ổn định
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giải pháp
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thuỷ lợi
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Công trình
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kĩ thuật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Sông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sông Đà Rằng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chỉnh trị
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name A râl Thị Máp
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Thu vien Dai Hoc Van Hoa Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-07-28 627.028 NGH305C TCDN030BM.15 2023-07-28 2023-07-28 Sách chuyên khảo