000 -LEADER |
fixed length control field |
01476aam a22003498a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00511146 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230728222315.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130320s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt Nam |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
627.028 |
Item number |
NGH305C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Thu Hương |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu cơ sở khoa học cho việc đề xuất giải pháp ổn định cửa Đà Rằng, tỉnh Phú Yên |
Remainder of title |
LATS Kỹ thuật: 62.44.94.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Thu Hương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
128tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Trường đại học Thuỷ lợi ; Ngày bảo vệ: 25/10/2012 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 124-127 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về nghiên cứu diễn biến cửa sông. Phân tích các yếu tố động lực chính ảnh hưởng đến diễn biến cửa Đà Rằng. Nghiên cứu cơ sở khoa học xác định quy luật diễn biến cửa Đà Rằng. Định hướng và đề xuất giải pháp ổn định cửa Đà Rằng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Ổn định |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Giải pháp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thuỷ lợi |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Công trình |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kĩ thuật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Sông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sông Đà Rằng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chỉnh trị |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
A râl Thị Máp |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |