000 -LEADER |
fixed length control field |
01088aam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00266800 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230728224421.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
050614s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
68000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt Nam |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
959.704092 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
A372 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Item number |
H450C |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào Phan |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hồ Chí Minh - một nhân cách lớn |
Remainder of title |
Tuỳ bút |
Statement of responsibility, etc. |
Đào Phan |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
In lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hoá Thông tin |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
513tr. |
Dimensions |
21cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Nguyên tác: Suy tưởng trước Ba Đình . - Tên thật tác giả: Đào Duy Dếch |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 508-513 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những bài viết về Hồ Chủ tịch thể hiện nhân cách vĩ đại của Người qua nhiều khía cạnh: cách xử thế, nếp sống hàng ngày, cách giác ngộ cách mạng... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lối sống |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Nhân cách |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Arâl Thị Máp |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) |
a |
3K5 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Tam |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
176447 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |