000 -LEADER |
fixed length control field |
01441aam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00472843 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230728225608.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110928s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt Nam |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
303.3 |
Item number |
H419T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Đức Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Học thuyết pháp trị Trung Hoa thời cổ đại - giá trị và sự kế thừa trong quản lý xã hội ở nước ta hiện nay |
Remainder of title |
LATS Luật học: 62.38.01.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Đức Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
199tr. |
Other physical details |
ảnh |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Học viện Chính trị - Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh ; Ngày bảo vệ: 31/8/2011 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 192-199. - Phụ lục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát bối cảnh, yêu cầu, nội dung và thành tựu chủ yếu của sự nghiệp đổi mới ở nước ta. Chứng minh sự cần thiết của việc kế thừa những giá trị của học thuyết pháp trị Trung Hoa cổ đại trong quản lí xã hội ở Việt Nam hiện nay |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lí xã hội |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Nhà nước |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Việt Nam |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Trung Quốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Học thuyết pháp trị |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Arâl Thị Máp |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |