000 -LEADER |
fixed length control field |
01001aam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00332087 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230728230746.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
070625s2007 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
14000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt Nam |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
155.2 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
Y937 |
Item number |
Đ300V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Bân |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đi vào lòng người trong xử thế |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Bân ; Võ Toán dịch |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
119tr. |
Dimensions |
20cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Dịch từ bản tiếng Trung: Công tâm học |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gồm những bài viết đề cập tới tính cách, tâm lí suy nghĩ của con người về cách cư xử trong cuộc sống hàng ngày |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Con người |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Xử thế |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tâm lí học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator term |
Arâl Thị Máp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
210737 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |