Tính năng động nghệ thuật của văn học hiện đại và phương pháp tiếp cận văn học hiện đại Việt Nam (ID: 11575)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00685nta a22002058a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 608631 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230728231838.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140528s ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | Việt Nam |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 895.92234 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Văn Tùng |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tính năng động nghệ thuật của văn học hiện đại và phương pháp tiếp cận văn học hiện đại Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. | Lê Văn Tùng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Đặc trưng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Nghệ thuật |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | btktvqg |
Topical term or geographic name entry element | Tính năng động |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Văn học hiện đại |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | btktvqg |
Geographic name | Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Arâl Thị Máp |
773 ## - HOST ITEM ENTRY | |
Title | Tạp chí Giáo dục |
Related parts | 2007. - Số 181. - Tr.27-30 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.