000 -LEADER |
fixed length control field |
01081nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00017311 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230729075552.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s1985 b 000 0 vieod |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt Nam |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
A37,0 |
Item number |
Đ455C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cabêlép, Epghenhi |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đồng chí Hồ Chí Minh |
Statement of responsibility, etc. |
Epghenhi Cabêlép ; Dịch: Nguyễn Minh Châu ; hiệu đính: Mai Lý Quảng |
Number of part/section of a work |
T2=02 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thanh niên |
Date of publication, distribution, etc. |
1985 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
282tr |
Dimensions |
19cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Dịch từ tiếng Nga |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE |
Formatted contents note |
T2=02 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuộc đời hoạt động của chủ tịch Hồ Chí Minh từ khi Bác về nước năm 1941 đến cuộc kháng chiến chống Mỹ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
kháng chiến chống Mỹ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
tiểu sửkháng chiến chống Pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hồ Chí Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bling Thị Banh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mai Lý Quảng |
Relator term |
Dịch |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
56394 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |