000 -LEADER |
fixed length control field |
00533nta a22001938a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
385570 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230729080045.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
080716s ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt Nam |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
R3(5Nh)6 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Văn Hà |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Về cải cách ở Nhật Bản trong những năm vừa qua |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Văn Hà |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cải cách |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chính trị |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Nhật Bản |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bling Thị Banh |
773 0# - HOST ITEM ENTRY |
Title |
Tạp chí Cộng sản |
Related parts |
2004. - Số 22. - Tr. 72-76 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |