Digital marketing cho nhà quản lý (ID: 11590)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230925154622.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-392-852-5 |
Terms of availability | 199000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | 0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 658.872 |
Item number | D309M |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Quân Võ |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Digital marketing cho nhà quản lý |
Remainder of title | Tiếp thị tinh gọn để kinh doanh hiệu quả: 15 năm đốt tiền&và bài học rút ra |
Statement of responsibility, etc. | Quân Võ |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 251 tr. |
Other physical details | hình vẽ, bảng |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cung cấp những nguyên tắc hiểu rõ bản chất của marketing và digital marketing, digital marketing phát huy hiệu quả, những cách thức tiếp cận khách hàng độc đáo và hiệu quả hơn, cách tiếp cận digital marketing phù hợp cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, phác thảo được chiếc la bàn dẫn đường cho mỗi quyết định đầu tư và triển khai digital marketing... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Digital Marketing |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Phương Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-09-11 | 2 | 658.872 D309M | 62DTV53010BM.01 | 2023-11-16 | 2023-11-01 | 2023-11-01 | 2023-09-11 | Sách chuyên khảo |