000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911134329.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-2-26428-0 |
Terms of availability |
35000đ |
Qualifying information |
2000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
v |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
372.37 |
Item number |
C120N |
245 0# - TITLE STATEMENT |
Title |
Cẩm nang kỹ năng - Quản lý tài chính |
Remainder of title |
Cẩm nang kỹ năng - Quản lý tài chính |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Kim Đồng |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
57 tr. |
Other physical details |
tranh màu |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bồi đắp kỹ năng quản lý tài chính cho trẻ, giúp trẻ sớm làm quen với tiền bạc, nhận thức về giá trị sức lao động, hiểu đúng về giá trị của đồng tiền, tiết kiệm chủ động... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kĩ năng sống |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào Hải Yến |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |