Khảo cổ dễ sợ (ID: 11596)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230911134644.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-1-22992-1 |
Terms of availability | 65000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | zzz |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 930.1 |
Item number | KH108C |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Arnold, Nick |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Khảo cổ dễ sợ |
Remainder of title | = Awesome archaeology |
Statement of responsibility, etc. | Nick Arnold ; Minh hoạ: Clive Goddard ; Trịnh Huy Ninh dịch |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần thứ 8 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Trẻ |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 156 tr. |
Other physical details | tranh vẽ |
Dimensions | 20 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Nghiên cứu, khám phá nghề khảo cổ học qua những địa điểm bí mật, những cuộc khai quật đồ sộ, khảo cổ dưới lòng nước sâu, dưới hầm mộ bí hiểm, về người chết và những hiện vật quí giá... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Khoa học thường thức |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Khảo cổ học |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Phương Nhi |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relator code | Trịnh Huy Ninh |
Relator term | dịch |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relator code | Goddard, Clive |
Relator term | minh hoạ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.