Xác định quan hệ góc chuyển hướng bánh xe sau khi ôtô đi trên đường cong : (ID: 116)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01478nam a2200289 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20190528094722.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 081225s2000 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | HUSTLIB |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | DLCORP |
Modifying agency | DLCORP |
Description conventions | aacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
050 14 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER | |
Classification number | TL243 |
Item number | .Đ116T 2000 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Quang Thạch |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Xác định quan hệ góc chuyển hướng bánh xe sau khi ôtô đi trên đường cong : |
Remainder of title | Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Ôtô / |
Statement of responsibility, etc. | Đặng Quang Thạch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Trường ĐHBK Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 91 tr. |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Ôtô--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 2000 |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quát một số thành tựu đạt được trong nghiên cứu chuyển động ôtô. Góc lệch bánh xe cầu sau và các yếu tố ảnh hưởng, nghiên cứu áp dụng mô hình quan hệ động lực học trong mô hình đã chọn, sự quay của bánh xe, mô tả các quan hệ động học trong mô hình toán phi tuyến, sự trượt của bánh xe, tính toán lực, mô men trong vết tiếp xúc và mô hình hệ thống lái. Các kết quả và phân tích. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Bánh xe |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Động lực học |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Đường cong |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Ôtô |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Demo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dữ liệu Demo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Koha Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Khắc Trai |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.