Đền-Chùa Hàm Long: Di tích lịch sử văn hóa cấp quốc gia (ID: 11608)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230926151912.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-77-9090-6
Qualifying information 300b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 959.731
Item number Đ254C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Văn Lan
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đền-Chùa Hàm Long: Di tích lịch sử văn hóa cấp quốc gia
Remainder of title Số 18 Hàm Long - Hà Nội : Thánh tích Ngô Văn Long và lịch sử hình thanh, phát triển của Đền - Chùa Hàm Long
Statement of responsibility, etc. Lê Văn Lan, Trần Thị Diệu Nguyên Xuân, Nguyễn Phan Minh Đức
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 196 tr.
Other physical details ảnh
Dimensions 24cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr.191-192
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu vài nét về vị trí địa lý và lịch sử, tín ngưỡng thờ tự, hệ thống hoành phi câu đối, các công trình kiến trúc, thần phả, thác bản văn bia, văn chuông ở khu di tích lịch sử văn hoá quốc gia Đền - Chùa Hàm Long Hà Nội
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Di tích lịch sử; Chùa Hàm Long; Di tích văn hóa
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Lê Ngọc Hân
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 959.731 Đ254C 62DTV53044BM.01 2023-09-11 2023-09-11 Tai lieu