000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231127154611.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-1-21645-7 |
Terms of availability |
65000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
133.33 |
Item number |
D302H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thu Giang Nguyễn Duy Cần |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Dịch học nhập môn |
Statement of responsibility, etc. |
Thu Giang Nguyễn Duy Cần |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
In lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Trẻ |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
124 tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
19 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tên thật tác giả: Nguyễn Duy Cần |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 105-124 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp các kiến thức về dịch, sách Chu Dịch, hình thức biểu đạt kinh dịch, biến dịch, bất dịch; so sánh dịch kinh biện chứng pháp của đông phương cổ với duy vật biện chứng pháp của Tây phương ngày nay |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Triết học phương Đông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bộ TK TVQG |
-- |
Bộ TK TVQG |
-- |
Triết học phương Đông |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Thanh Thùy |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |